Danh từ
(cách viết khác beeswax) sáp ong
sáp
paraffin wax
sáp parafin
ráy tai
Động từ
đánh bóng (sàn nhà, đồ gỗ…) bằng sáp
bôi sáp, vuốt sáp
giấy sáp, giấy nến
chỉ vuốt sáp
Động từ
tròn dần (trăng)
(cũ hoặc tu từ) trở nên
wax merry
trở nên vui vẻ
wax indignant
nổi cơn phẫn nộ
wax and wane
tròn rồi lại khuyết (mặt trăng); tăng rồi lại giảm