Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
warranty
/'wɒrənti/
/'wɔ:rənti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
warranty
/ˈworənti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
warranty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
giấy bảo hành
the
machine
is
still
under
warranty
chiếc máy còn trong thời gian bảo hành
quyền
what
warranty
have
you
for
doing
this
?
anh có quyền gì mà làm việc này?
noun
plural -ties
[count] :a written statement that promises the good condition of a product and states that the maker is responsible for repairing or replacing the product usually for a certain period of time after its purchase
The
stereo
came
with
a
three-year
warranty.
noun
There is a maker's warranty that repairs of any defects will be made at no cost to the buyer
guarantee
assurance
promise
commitment
covenant
undertaking
agreement
pledge
bond
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content