Tính từ
    
    tự nguyện, tự ý
    
    voluntary actions
    
    hành động tự nguyện
    
    tình nguyện
    
    voluntary helpers
    
    những người giúp việc tình nguyện
    
    chủ động
    
    
    
    sự co cơ chủ động
    
    Danh từ
    
    (âm nhạc)
    
    bè diễn đơn (ở nhà thờ)
    
 
                
