Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
viola
/vi'əʊlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
viola
/viˈoʊlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đàn vion (tựa đàn vi-ô-lông)
Danh từ
/'vaiələ/
(thực vật học)
cây hoa tím
* Các từ tương tự:
violability
,
violable
,
violableness
,
violably
,
violaceous
,
violate
,
violation
,
violative
,
violator
noun
plural -las
[count] :a stringed musical instrument that is like a violin but slightly larger and lower in pitch - see picture at stringed instrument
* Các từ tương tự:
violate
,
violation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content