Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đàn vion (tựa đàn vi-ô-lông)
    Danh từ
    /'vaiələ/
    (thực vật học)
    cây hoa tím

    * Các từ tương tự:
    violability, violable, violableness, violably, violaceous, violate, violation, violative, violator