Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
villa
/'vilə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
villa
/ˈvɪlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
biệt thự
nhà nghỉ (ở bãi biển, ở nông thôn)
trang viên (ở nông thôn, có vườn ruộng, ở Nam Âu)
(lịch sử) trang trại (thời La Mã)
* Các từ tương tự:
villadom
,
village
,
villager
,
villagery
,
villain
,
villainess
,
villainous
,
villainously
,
villainousness
noun
plural -las
[count] a large house or estate that is usually located in the country
a house that you can rent and live in when on vacation
They
rented
a
seaside
villa
for
two
weeks
.
Brit :a house in the city with a yard and garden
a house or estate that was surrounded by farmland in ancient Rome
* Các từ tương tự:
village
,
villager
,
villain
,
villainous
,
villainy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content