Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vigilance
/'vidʒiləns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vigilance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự cảnh giác
* Các từ tương tự:
vigilance committee
noun
While the dog remains loose, we must exercise vigilance
watchfulness
alertness
observance
guardedness
circumspection
attentiveness
caution
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content