Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vibes
/vaibz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vibe
/ˈvaɪb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vibes
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(động từ số ít hoặc số nhiều)(khẩu ngữ) như vibraphone
xem
vibraphone
(số nhiều)(từ lóng) như vibrations
strange
vibes
những rung cảm kỳ lạ
noun
plural vibes
[count] informal :a feeling that someone or something gives you
I
got
a
weird
vibe
from
her
.
usually plural
good
/
bad
vibes
[=
vibrations
]
vibes [plural] :vibraphone
playing
the
vibes
plural noun
I felt the place had really good vibes the minute I walked in
vibrations
feelings
sensations
resonance
(
s
)
rapport
empathy
sympathy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content