Tính từ
(thuộc ngữ)
cao, trên, thượng
môi trên
Upper Egypt
vùng Thượng Ai Cập
gain (get…) the upper hand [over somebody]
giành ưu thế
trong hiệp hai đội ta đã giành ưu thế
chớ để cho tình cảm chế ngự anh
a stiff upper lip
xem stiff
Danh từ
mũ giày
thuốc hưng phấn
on one's uppers
(khẩu ngữ, từ cũ)
nghèo xác nghèo xơ