Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unwieldy
/ʌn'wi:ldi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unwieldy
/ˌʌnˈwiːldi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unwieldy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khó cầm, khó di chuyển
an
unwieldy
piece
of
furniture
một món đồ đạc khó di chuyển
khó điều khiển; cồng kềnh
the
unwieldy
bureaucracy
of
centralized
government
tính chất quan liêu cồng kềnh của chính quyền tập trung
adjective
[more ~; most ~] :difficult to handle, control, or deal with because of being large, heavy, or complex
a
large
, unwieldy
box
The
system
is
outdated
and
unwieldy.
unwieldy [=
awkward
]
prose
adjective
The huge oil tankers, though economical, often proved unwieldy in the ports they visited
awkward
clumsy
bulky
oversized
cumbersome
ungainly
unmanageable
unhandy
unmanoeuvrable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content