Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsung
/,ʌn'sʌŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsung
/ˌʌnˈsʌŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsung
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không được ca ngợi trong thi văn
his
achievements
were
unsung
những thành tích của ông ta không được ca ngợi trong thi văn
adjective
[more ~; most ~] :not given attention and praise that is deserved for doing good things
the
unsung
men
and
women
who
keep
the
streets
safe
He
is
one
of
the
unsung
heroes
of
the
civil
rights
movement
.
adjective
I have no wish to add to the long list of unsung authors of the twentieth century
uncelebrated
unrecognized
unglorified
unexalted
unpraised
unhonoured
unnoticed
disregarded
unknown
anonymous
unidentified
nameless
obscure
insignificant
inconspicuous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content