Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unjust
/,ʌn'dʒʌst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unjust
/ˌʌnˈʤʌst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bất công
an
unjust
decision
một quyết định bất công
* Các từ tương tự:
unjustifiable
,
unjustifiableness
,
unjustifiably
,
unjustified
,
unjustly
,
unjustness
adjective
[more ~; most ~] formal :not fair or deserved :not just
The
convict
received
an
unjust
sentence
.
* Các từ tương tự:
unjustifiable
,
unjustified
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content