Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uninhabited
/'ʌnin'hæbitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uninhabited
/ˌʌnɪnˈhæbətəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uninhabited
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không có người ở, bỏ không
adjective
of a place :not lived in by people
a
small
uninhabited
island
adjective
Tristan da Cunha, in the south Atlantic, is an uninhabited island
desolate
empty
abandoned
deserted
unoccupied
vacant
vacated
tenantless
untenanted
desert
unpopulated
unpeopled
trackless
depopulated
waste
barren
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content