Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uneducated
/ʌn'edjʊkeitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uneducated
/ˌʌnˈɛʤəˌkeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uneducated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thiếu giáo dục
vô học
adjective
[more ~; most ~] :having or showing little or no formal schooling :not educated
an
uneducated
man
uneducated
speech
adjective
It is debatable whether the fault for being uneducated lies with the student, the teacher, or the system
unschooled
untaught
uncultivated
unread
uncultured
illiterate
unlettered
ignorant
unenlightened
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content