Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

understudy /'ʌndəstʌdi/  

  • Danh từ
    understudy to somebody
    diễn viên dự bị thế vai (ai)
    (nghĩa bóng) phó chủ tịch là người thế chủ tịch khi cần thiết
    /,ʌndə'stʌdi/
    Động từ
    (understudied)
    đóng thế vai
    understudy [the role ofOphelia
    đóng thế vai Ophelia