Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unclean
/,ʌn'kli:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unclean
/ˌʌnˈkliːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thanh khiết (theo cách suy nghĩ tôn giáo)
unclean
hearts
những trái tim không thanh khiết
không tinh khiết (nói về thực phẩm; do đó không ăn được)
* Các từ tương tự:
uncleanable
,
uncleanliness
,
uncleanly
,
uncleanness
,
uncleansed
adjective
not clean :dirty
Many
of
their
health
problems
were
caused
by
unclean
living
conditions
.
not innocent and good :morally impure
unclean
thoughts
/
desires
not allowed to be used by religious law
unclean
meat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content