Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trọng tài (trong thể thao, trong vụ tranh chấp)
    Động từ
    làm trọng tài
    umpire a match (a dispute)
    làm trọng tài trong một cuộc thi đấu (một vụ tranh chấp)

    * Các từ tương tự:
    umpireship