Tính từ
xấu xí; nghe khó chịu
bộ mặt xấu xí
tiếng kêu choe chóe khó chịu của chim vẹt
xấu, đáng sợ; có tính chất đe dọa
ugly threats
những lời hăm dọa đáng sợ
một cơn bão với tính chất đầy đe dọa đang kéo tới
miserable (ugly) as sin
an ugly customer
(khẩu ngữ)
một khách hàng khó chơi
an ugly duckling
người thoạt nhìn bề ngoài không ra gì mấy nhưng rồi mới thấy là rất đáng khâm phục