Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Anh) toa chở hàng (không có mui)
    (Mỹ) như lorry
    xem lorry
    xe ba gác
    (Mỹ)
    rau quả (trồng để bán)
    have no truck with somebody (something)
    không dính dáng gì với
    tôi không dính dáng gì với tụi cực đoan

    * Các từ tương tự:
    truck farm, truck farmer, truck farming, truck stop, truck system, truck-load, truck-mounted, truck-trailer, truckage