Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cuộc chiến thắng lớn; cuộc thắng lợi lớn
    niềm vui chiến thắng; niềm vui thắng lợi
    shouts of triumph
    tiếng reo mừng chiến thắng
    Động từ
    chiến thắng; giành được thắng lợi
    chiến thắng khó khăn

    * Các từ tương tự:
    triumphal, triumphalism, triumphant, triumphantly, triumpher