Động từ
    
    đi ngang qua, băng qua
    
    
    
    những người trượt tuyết trượt ngang qua các sườn dốc
    
    
    
    con đường băng qua một vùng núi non hoang dã
    
    Danh từ
    
    thanh ngang, đòn ngang
    
    sự vắt ngang (sang một con đường dễ leo hơn) (leo núi)