Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tranquillize
/træŋ'kwilaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tranquillize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Động từ
(Mỹ cách viết khác tranquilize)
làm cho (người, con thú…) ngủ say bằng cách dùng thuốc an thần
* Các từ tương tự:
tranquillizer
verb
He soon fell asleep, tranquillized by the medication that had been administered to him
calm
soothe
pacify
still
quiet
relax
lull
compose
sedate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content