Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    thình thịch bước đi
    ta cô có thể nghe tiếng chân ông lão bước thình thịch ở tầng trên
    lê bước
    lê bước qua các đường phố tìm việc làm
    Danh từ
    kẻ lang thang
    (thường số ít) chuyến đi bộ dài
    tiếng bước chân nặng nề
    (cách viết khác tramp steamer) tàu thuỷ chở hàng không theo lộ trình nhất định
    (Mỹ, xấu, cũ) người đàn bà dâm đãng

    * Các từ tương tự:
    tramper, trample, trampler, trampoline, trampoliner, trampolining, trampolinist