Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

trampoline /'træmpəli:n/  

  • Danh từ
    (thể thao)
    tấm lưới nhún
    (thể thao)
    nhảy lưới nhún
    thích nhảy lưới nhún

    * Các từ tương tự:
    trampoliner