Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
topical
/'tɒpikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
topical
/ˈtɑːpɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
topical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có tính chất thời sự
* Các từ tương tự:
topicality
,
topically
adjective
[more ~; most ~] :relating to current news or events :dealing with things that are important, popular, etc., right now
topical
issues
/
themes
a
topical
reference
topical
humor
medical :made to be put on the skin
topical
lotions
/
creams
a
topical
drug
/
treatment
adjective
Drug addiction is certainly a topical subject
contemporary
current
up
to
date
timely
For a minor injury we give a topical, not a general anaesthetic
local
superficial
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content