Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự lao động vất vả
    Động từ
    lao động vất vả, làm vất vả
    chúng tôi làm vất vả cả buổi chiều để chuẩn bị nhà có khách
    ì ạch, lê bước
    đất lầy và gồ ghề, nhưng chúng tôi vẫn lê bước tiến lên
    chiếc xe buýt ì ạch lao lên đồi dốc

    * Các từ tương tự:
    toil-worn, toiler, toilet, toilet paper, toilet water, toilet-glass, toilet-powder, toilet-roll, toilet-room