Danh từ
(Mỹ cách viết khác schedule)
bảng giờ (tàu xe)
thời khoá biểu (ở trường học)
Danh từ
định giờ
cuộc họp định bắt đầu vào 2 giờ
sắp xếp thời khoá biểu
sắp xếp thời khoá biểu là trách nhiệm của ông hiệu phó