Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
time-serving
/'taim,sɜ:viŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
time-serving
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(nghĩa xấu)
xu thời
adjective
Members of the party were known to be time-serving and untrustworthy
self-seeking
self-serving
selfish
self-indulgent
ambitious
mercenary
venal
greedy
profit-oriented
fortune-hunting
gold-digging
opportunistic
hypocritical
obsequious
sycophantic
toadying
toad-eating
boot-licking
subservient
Colloq
on
the
make
on
the
take
Slang
US
out
for
numero
uno
Taboo
slang
brown-nosing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content