Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

gold-digging /'gəʊld digiɳ/  

  • Danh từ
    sự đào mỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp)
    (số nhiều) mỏ vàng