Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ lumber) gỗ (dùng trong xây dựng hay để làm đồ mộc)
    rough timber
    gỗ mới đốn
    squared timber
    gỗ đẻo vuông
    người buôn gỗ
    cây gỗ
    fell timber
    đốn [cây] gỗ
    put a hundred acres of land under timber
    trồng một trăm mẫu cây gỗ
    chiếc xà bằng gỗ (dùng trong xây dựng…)
    xà mái nhà bằng gỗ
    Thán từ
    gỗ đốn ngã đấy! (dùng để thông báo có cây đốn sắp đổ)

    * Các từ tương tự:
    timber-line, timber-toe, timber-toes, timber-wolf, timber-yard, timbered, timberling, timberman