Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cuống họng
    grab somebody by the throat
    nắm cuống họng ai, bóp cổ ai
    họng
    a fish bone has stuck in my throat
    một cái xương cá mắc vào họng tôi
    cut one's own throat
    (khẩu ngữ) tự hại mình
    force (thrust, ram…) something down somebody's throat
    bắt ai phải chấp nhận (nghe theo) ý kiến (quan diểm, niềm tin) của mình
    tôi thật sự ghét phải chấp nhận những ý kiến cực đoan của bà ta
    have a frog in one's throat
    xem frog
    have a lump in one's (the) throat
    xem lump
    jump down somebody's throat
    xem jump
    lie in (through) one's teeth (throat)
    xem lie
    stick in one's throat
    xem stick

    * Các từ tương tự:
    throated, throatily, throatiness, throaty