Danh từ
cuống họng
nắm cuống họng ai, bóp cổ ai
họng
một cái xương cá mắc vào họng tôi
cut one's own throat
(khẩu ngữ) tự hại mình
force (thrust, ram…) something down somebody's throat
bắt ai phải chấp nhận (nghe theo) ý kiến (quan diểm, niềm tin) của mình
tôi thật sự ghét phải chấp nhận những ý kiến cực đoan của bà ta
have a frog in one's throat
xem frog
have a lump in one's (the) throat
xem lump
jump down somebody's throat
xem jump
lie in (through) one's teeth (throat)
xem lie
stick in one's throat
xem stick