Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Nội động từ throve, thrived; thriven, thrived
    thịnh vượng, phát đạt
    quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được
    lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
    trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt