Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
therapeutic
/,θerə'pju:tik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
therapeutic
/ˌɵerəˈpjuːtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
therapeutic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(y học)
điều trị
therapeutic
effects
of
sea
air
tác dụng điều trị của không khí biển
* Các từ tương tự:
therapeutical
,
therapeutically
,
therapeutics
adjective
[more ~; most ~] :producing good effects on your body or mind
the
therapeutic
benefits
of
yoga
Gardening
can
be
very
therapeutic.
of or relating to the treatment of illness
a
therapeutic
diet
the
therapeutic
effects
of
radiation
* Các từ tương tự:
therapeutics
adjective
Primitive medicine men knew of the therapeutic powers of these herbs
therapeutical
healing
curative
remedial
restorative
salutary
health-giving
healthy
beneficial
corrective
salubrious
medical
medicinal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content