Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

corrective /kə'rektiv/  

  • Tính từ
    để sửa, để chỉnh, để cải tạo, để trừng trị
    corrective training
    sự rèn luyện cải tạo (thanh niên phạm tội…)
    corrective surgery for a deformed leg
    phẫu thuật chỉnh hình chân bị biến dạng
    Danh từ
    cái để chỉnh lại
    những đồ tạo tác này là những vật giúp ta sửa chữa quan niệm thông thường cho những dân tộc này là hòan tòan không văn minh

    * Các từ tương tự:
    corrective maintenance, corrective network, correctively