Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự khiếp sợ; sự kinh hoàng; nỗi khiếp sợ, nỗi kinh hoàng
    run away in terror
    khiếp sợ bỏ chạy
    strike terror into somebody
    làm ai khiếp sợ
    những nỗi kinh hoàng trong đêm đã qua đi
    người gây khiếp sợ, vật gây kinh hoàng
    hooligans who are a terror to (the terror ofthe entire town
    tụi lưu manh, những kẻ gây khiếp sợ cho toàn thành phố
    (khẩu ngữ) người khó chịu; vật khó chịu
    my aunt can be a bit of a terror
    bà dì tôi có thể làm người khác khó chịu đấy
    a holy terror
    xem holy

    * Các từ tương tự:
    terror-stricken, terror-struck, terrorisation, terrorise, terrorism, terrorist, terrorization, terrorization, terrorisation, terrorize