Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teeth
/ti:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
teeth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều của tooth
xem
tooth
* Các từ tương tự:
teethe
,
teething
,
teething troubles
,
teething-ring
,
teethridge
plural of tooth
* Các từ tương tự:
teethe
,
teething ring
,
teething troubles
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content