Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thể thao)
    điểm phát bóng (chơi gôn)
    đích nhằm tới (trong trò ném vòng…)
    to a T (tee)
    xem T
    Động từ
    (thể thao) (teed)
    đặt bóng vào điểm phát bóng (chơi gôn)
    tee off
    phát bóng (chơi gôn)
    tee somebody off
    (Mỹ, tiếng lóng)
    chọc tức ai
    tee [something] up
    chuẩn bị phát bóng (bằng cách đặt bóng lên điểm phát, trong trò chơi gôn)

    * Các từ tương tự:
    tee-hee, tee-shirt, teem, teemful, teeming, teen, teenage, teenaged, teenager