Danh từ
(thể thao)
điểm phát bóng (chơi gôn)
đích nhằm tới (trong trò ném vòng…)
to a T (tee)
xem T
Động từ
(thể thao) (teed)
đặt bóng vào điểm phát bóng (chơi gôn)
tee off
phát bóng (chơi gôn)
tee somebody off
(Mỹ, tiếng lóng)
chọc tức ai
tee [something] up
chuẩn bị phát bóng (bằng cách đặt bóng lên điểm phát, trong trò chơi gôn)