Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tabulating
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tabulate
/ˈtæbjəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tabulate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sự lập thành bảng
* Các từ tương tự:
tabulating machine
verb
-lates; -lated; -lating
[+ obj] :to arrange information in an organized way so that it can be studied, recorded, etc.
Officials
tabulated
the
scores
.
A
machine
is
used
to
tabulate
the
votes
.
verb
We shall report the results of the poll as soon as they have been tabulated
systematize
organize
order
group
list
arrange
classify
categorize
rate
grade
catalogue
codify
pigeon-hole
sort
assort
index
itemize
record
note
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content