Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
surroundings
/sə'raʊndiηz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
surroundings
/səˈraʊndɪŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
surrounding
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
số nhiều
cảnh vật xung quanh; môi trường xung quanh
animals
in
zoos
are
not
in
their
natural
surroundings
động vật trong vườn thú không được sống trong môi trường thiên nhiên của chúng
noun
[plural] :the places, conditions, or objects that are around you :environment
They
will
need
some
time
to
become
familiar
with
their
new
surroundings.
adjective
The surrounding countryside was bursting into bloom
nearby
neighbouring
local
adjoining
neighbourhood
adjacent
bordering
abutting
circumambient
circumjacent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content