Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
surrounding
/sə'raʊndiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
surrounding
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
surrounding
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bao quanh, phụ cận
Hue
and
the
surrounding
countryside
Huế và vùng nông thôn phụ cận
* Các từ tương tự:
surroundings
adjective
always used before a noun
near or around someone or something
the
surrounding
area
/
neighborhood
/
land
* Các từ tương tự:
surroundings
adjective
The surrounding countryside was bursting into bloom
nearby
neighbouring
local
adjoining
neighbourhood
adjacent
bordering
abutting
circumambient
circumjacent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content