Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phần bổ sung, phần phụ
    the money I get from teaching the piano is a useful supplement to my ordinary income
    số tiền tôi thu nhập nhờ dạy dương cầm là phần bổ sung có ích thêm vào thu nhập bình thường
    phụ bản
    phụ bản in màu của báo chủ nhật
    phụ phí
    (toán học) phần phụ (của một góc)
    Động từ
    bổ sung, thêm vào
    anh ta dạy một ít vào buổi tối để thêm thu nhập bình thường của mình

    * Các từ tương tự:
    supplemental, supplementary, supplementary benefit, Supplementary special deposits, supplementation