Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự đau đớn, sự đau khổ
    there is so much suffering in this world
    thế gian này có quá nhiều đau khổ
    sufferings
    (số nhiều)
    nỗi đau khổ
    nổi đau khổ của những người tị nạn bị đói