Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

subsistence /səb'sistəns/  

  • Danh từ
    sự sống, sự tồn tại
    reduced to subsistence on bread and water
    chỉ sống bằng bánh mì và nước lã
    subsistence farming
    nông nghiệp tự túc, nông nghiệp chỉ đủ sống qua ngày
    a subsistence wage
    đồng lương chỉ đủ sống qua ngày

    * Các từ tương tự:
    Subsistence agriculture, subsistence crop, Subsistence expenditures, subsistence level, Subsistence wage