Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stumbling-block
/'stʌmbliηblɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stumbling-block
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
chướng ngại, trở ngại
the
question
of
overtime
pay
proved
to
be
an
insurmountable
stumbling
block
to
agreement
vấn đề trả tiền cho giờ làm thêm tỏ ra là trở ngại không thể vượt qua để đi tới thỏa hiệp
noun
It was often labour unions that proved the stumbling-blocks to technological progress
impediment
obstacle
bar
block
obstruction
hurdle
hindrance
barrier
difficulty
snag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content