Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strut
/strʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strut
/ˈstrʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strut
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(kiến trúc)
thanh giằng
Động từ
(-tt-) (thường nghĩa xấu)
đi vênh vang
Danh từ
(thường số ít, nghĩa xấu)
dáng đi vênh vang
* Các từ tương tự:
struth
,
struthiform
,
struthio
,
struthious
,
strutter
,
struttingly
verb
struts; strutted; strutting
[no obj] :to walk in a confident and proud way
She
strutted
across
the
stage
.
strut your stuff
informal :to proudly show your abilities
The
audition
gave
aspiring
actors
a
chance
to
strut
their
stuff
.
noun
plural struts
[count] :a long, thin piece of wood or metal used for support in a building, vehicle, etc.
[singular] :a proud and confident walk
the
strut
of
a
supermodel
verb
She goes strutting about the office as if she were the boss
swagger
parade
promenade
peacock
prance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content