Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strong-arm
/'strɒηɑ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strong-arm
/ˈstrɑːŋˈɑɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strong-arm
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(khẩu ngữ, thường nghĩa xấu)
dùng vũ lực (mà thật ra không cần thiết)
the
police
had
used
strong-arm
methods
to
make
him
admit
his
guilt
cảnh sát đã dùng vũ lực buộc nó nhận tội
adjective
always used before a noun
using force or threats to make someone do what is wanted
They
accused
the
government
of
using
strong-arm
tactics
to
silence
its
opponents
.
verb
-arms; -armed; -arming
[+ obj] :to use force or threats to make (someone) do what is wanted
She
strong-armed
us
into
cooperating
.
adjective
The gang use strong-arm tactics to force shopkeepers to buy protection
threatening
menacing
bullying
high-pressure
thuggish
violent
brutal
brutish
aggressive
terrorizing
terrorist
intimidating
minacious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content