Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

strong-arm /'strɒηɑ:m/  

  • Tính từ
    (khẩu ngữ, thường nghĩa xấu)
    dùng vũ lực (mà thật ra không cần thiết)
    the police had used strong-arm methods to make him admit his guilt
    cảnh sát đã dùng vũ lực buộc nó nhận tội