Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strategy
/'strætədʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strategy
/ˈstrætəʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strategy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
chiến lược
military
strategy
chiến lược quân sự
sự khéo trù tính
by
careful
strategy
she
negotiated
substantial
pay
rise
nhờ trù tính cẩn thận, chị ta đã thương lượng được một mức tăng lương đáng kể
noun
plural -gies
[count] :a careful plan or method for achieving a particular goal usually over a long period of time
They
are
proposing
a
new
strategy
for
treating
the
disease
with
a
combination
of
medications
.
The
government
is
developing
innovative
strategies
to
help
people
without
insurance
get
medical
care
.
marketing
/
business
/
investment
/
defense
strategies
[noncount] :the skill of making or carrying out plans to achieve a goal
a
specialist
in
campaign
/
military
strategy
noun
The enemy's strategy calls for quick air strikes by low-flying bombers
plan
tactic
(
s
)
design
policy
procedure
scheme
blueprint
Colloq
game
or
master
plan
scenario
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content