Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
straggling
/'strægliɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
straggle
/ˈstrægəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
straggle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối
rải rác lẻ tẻ
straggling
villages
làng mạc rải rác đây đó
bò lan um tùm (cây)
verb
always followed by an adverb or preposition straggles; straggled; straggling
[no obj]
to walk slowly into or from a place in a way that is not continuous or organized
The
children
straggled
in
from
outside
.
People
straggled
off
the
train
.
to move away or spread out from others in a disorganized way
She
straggled
behind
the
rest
of
the
group
.
Branches
straggled
out
and
blocked
the
path
.
* Các từ tương tự:
straggler
verb
Thousands of refugees straggled along the road away from the bombed village
stray
ramble
loiter
rove
prowl
range
drift
wander
meander
(
be
)
spread
Colloq
mosey
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content