Danh từ
tiêu chuẩn; chuẩn mực
tiêu chuẩn chiều cao cần có cho người được tuyển vào lực lượng cảnh sát
xét theo các tiêu chuẩn hiện nay thì lúc đó dân rất nghèo
tiêu chuẩn đạo đức cao
phù hợp với các chuẩn mực xã hội
trình độ, mức
công việc của anh ta chưa đạt trình độ yêu cầu
cờ
cờ hoàng gia
trụ, cột chống
cây thân đứng (đối lập với cây bụi, cây leo)
standard roses
hồng thân đứng
be up to (below) standard
đạt (không đạt) trình độ, đạt [không đạt] yêu cầu
Tính từ
(thường thngữ)
[theo] tiêu chuẩn;[hợp] tiêu chuẩn
đơn vị trọng lượng tiêu chuẩn
đây là cuốn sách giáo khoa tiêu chuẩn về môn này
thông thường, bình thường
kiểu xe bình thường
chuẩn
standard English
tiếng Anh chuẩn
standard pronunciation
phát âm chuẩn