Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

stagnate /stæg'neit/  /'stægneit/

  • Động từ
    tù đọng lại (nước)
    đình đốn, trì trệ
    một nền công nghiệp đình đốn
    từ khi nghỉ hưu, đầu óc ông ta đã trì trệ đi (đã mụ đi)